Có 2 kết quả:

大一統 dà yī tǒng ㄉㄚˋ ㄧ ㄊㄨㄥˇ大一统 dà yī tǒng ㄉㄚˋ ㄧ ㄊㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) unification (of the nation)
(2) large scale unification

Từ điển Trung-Anh

(1) unification (of the nation)
(2) large scale unification